Sản phẩm dinh dưỡng Ensure dạng lỏng hương vani
Không chứa Gluten và Lactose. Không dùng cho người bệnh galactosemia.
Không dùng qua đường tĩnh mạch.
Thành phần | Giá trị dinh dưỡng
trên 237 ml | %RNI* |
---|---|---|
Năng lượng | 250 kcal | - |
Chất đạm | 9g | - |
Chất béo | 6g | - |
Chất béo no | 1g | - |
Chất béo đơn chức không no | 2g | - |
Chất béo đa chức không no | 3g | - |
Chất béo trans-fat | 0g | - |
Bột đường | 42g | - |
Chất xơ thực phẩm | 3g | - |
Vitamin A | 1250 IU | 62,45 |
Vitamin D | 160 IU | 40,29 |
Vitamin E | 7,5 IU | 50,56 |
Vitamin K | 20mcg | 29,17 |
Vitamin C | 30mg | 68,47 |
Vitamin B1 | 0,38mg | 31,60 |
Vitamin B2 | 0,43mg | 32,82 |
Vitamin B6 | 0,50mg | 29,28 |
Vitamin B12 | 1,5mcg | 59,25 |
Niacin | 5,0mg | 31,11 |
Acid pantothenic | 2,5mg | 52,14 |
Acid folic | 100mcg | 42,30 |
Biotin | 75mcg | 252,80 |
Cholin | 82mg | - |
Natri | 200mg | - |
Kali | 370mg | - |
Clo | 270mg | - |
Canxi | 300mg | 30,10 |
Phospho | 250mg | 20,74 |
Magiê | 100mg | 38,28 |
Sắt | 4,5mg | 32,16 |
Kẽm | 3,8mg | 54,17 |
Mangan | 1,2mg | - |
Đồng | 0,50mg | - |
Iod | 38mcg | 29,17 |
Selen | 18mcg | 48,79 |
Crôm | 30mcg | - |
Molybden | 38mcg | - |
*Đối với nam giới 19-65 tuổi
% RNI cho nữ giới và các lứa tuổi khác, xem tại www.ensure.com.vn
-RNI chưa được thiết lập
Dùng uống hoặc nuôi ăn qua ống thông. Khi dùng nuôi ăn qua ống thông, sử dụng dưới sự giám sát y tế.
Abbott Nutrition, Abbott Laboratories, Columbus, Ohio, 432193034, Hoa Kỳ.
VPĐD Abbott Laboratories S.A, 521 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội.
Công ty TNHH Dinh Dưỡng 3A (Việt Nam)
Centec Tower, 72 – 74 Nguyễn Thị Minh Khai, P.6, Q.3, Tp. HCM