Thông tin dưới đây là thông tin trên nhãn sản phẩm được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt
(Thực phẩm dinh dưỡng y học VITAL 1,5 kcal. Hương vani. Thể tích thực: 220 ml; 1,5 kcal/ml)
(Dinh dưỡng đầy đủ và cân đối với đạm thủy phân bán phần)
Để bổ sung dinh dưỡng cho những bệnh nhân kém hấp thu. Dùng uông hoặc nuôi ăn qua ống thông.
Sản phẩm dùng liền. Lắc đều trước khi dùng. Khi đã mở nắp, đậy kín, bảo quản trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng 24 giờ. Bảo quản chai chưa mở nắp ở nhiệt độ phòng.
Vital thích hợp để bổ sung dinh dưỡng hoặc là nguồn nuôi ăn duy nhất. Sử dụng cho ngưòi bệnh với sự giám sát của nhân viên y tế. Không dùng cho trẻ em trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên viên dinh dưỡng. Không dùng cho bệnh nhân Galactosemia. Không dùng qua đường tĩnh mạch. Không chứa Gluten.
Liều lượng khuyến cáo: 2 chai/ngày để bổ sung dinh dưỡng. Khi dùng qua ống thông phải theo sự chỉ dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
Nước, maltodextrin, đạm sữa thủy phân, dầu thực vật (MCT từ dầu cọ, dầu canola), sucrose, khoáng chất (canxi carbonat, magiê hydrophosphat, kali hydrophosphat, kali clorid, natri citrat, kali citrat, sắt sulfat, kẽm sulfat, mangan sulfat, đồng sulfat, natri molybdat, crôm clorid, natri selenat, kali iodid), hương vani tổng hợp, chất nhũ hóa E472e, chất ổn định (E460, E407, E466), cholin clorid, vitamin (C, E, niacinamid, canxi pantothenat, vitamin A palmitat, B6, B1, B2, acid folic, K1, biotin, D3, B12), L- carnitin, taurin, chất tạo ngọt nhân tạo E955.
Tên thành phần | Số lượng /100 ml | %RNI/ 220 ml* (nam 19-60 tuổi) |
---|---|---|
Năng lượng | 631KJ/150Kcal | - |
Chất béo | 5,5 g | - |
Carbohydrat | 18,40 g | - |
Đạm | 6,75 g | - |
Vitamin A (palmitat) | 150 mcg RE | 50 |
Vitamin D3 | 1,0 mcg | 20 |
Vitamin E | 1,9 mg α-TE | 31,67 |
Vitamin K1 | 7,0 mcg | 23,73 |
Vitamin C | 18 mg | 51,43 |
Acid Folic | 30 mcg | 25,50 |
Vitamin B1 | 0,21 mg | 35 |
Vitamin B2 | 0,30 mg | 46,15 |
Vitamin B6 | 0,30 mg | 35,29 |
Vitamin B12 | 0,50 mcg | 41,67 |
Niacin | 3,0 mg NE | 37,50 |
Acid Pantothenic | 1,0 mg | - |
Biotin | 5,5 mcg | - |
Natri | 169 mg | - |
Kali | 200 mg | - |
Clo | 150 mg | - |
Canxi | 100 mg | 20 |
Photpho | 100 mg | 28,57 |
Magiê | 30 mg | 29,27 |
Sắt | 2,0 mg | 21,86 |
Kẽm | 1,8 mg | 51,43 |
Mangan | 0,50 mg | - |
Đồng | 0,24 mg | - |
lốt | 15 mcg | 20 |
Selen | 9,5 mcg | 55,88 |
Crôm | 8,0 mcg | - |
Molybden | 18 mcg | - |
Cholin | 68 mg | - |
Carnitin | 15 mg | - |
Taurin | 15 mg | - |
Tên thành phần | Đơn vị
| Số lượng
| Mức đáp ứng RNI/220 ml | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam 19-60 tuổi | Nam >60 tuổi | Nữ 19-60 tuổi | Nữ >60 tuổi | Phụ nữ có thai | Phụ nữ cho con bú | |||||
Vitamin A | IU | 1000 | 50.00% | 50.00% | 60.00% | 50.00% | 37.50% | 35.29% | ||
Vitamin D3 | IU | 80 | 20.00% | 13.33% | 20.00% | 13.33% | 40.00% | 40.00% | ||
Vitamin E | IU | 5.7 | 31.67% | 31.67% | 31.67% | 31.67% | 31.67% | 21.11% | ||
Vitamin K1 | mcg | 14 | 23.73% | - | 27.45% | - | 27.45% | 27.45% | ||
Vitamin C | mg | 36 | 51.43% | 51.43% | 51.43% | 51.43% | 45.00% | 37.89% | ||
Acid Folic | mcg | 60 | 25.50% | 25.50% | 25.50% | 25.50% | 17.00% | 20.40% | ||
Vitamin B1 | mg | 0.42 | 35.00% | 35.00% | 35.00% | 38.18% | 30.00% | 28.00% | ||
Vitamin B2 | mg | 0.6 | 46.15% | 46.15% | 54.55% | 54.55% | 42.86% | 37.50% | ||
Vitamin B6 | mg | 0.6 | 35.29% | 35.29% | 40.00% | 40.00% | 31.58% | 30.00% | ||
Vitamin B12 | mcg | 1 | 41.67% | 41.67% | 41.67% | 41.67% | 38.46% | 35.71% | ||
Niacin tương đương | mg | 6 | 37.50% | 37.50% | 42.86% | 42.86% | 33.33% | 35.29% | ||
Acid Pantothenic | mg | 2 | - | - | - | - | - | - | ||
Biotin | mcg | 11 | - | - | - | - | - | - | ||
Cholin | mg | 136 | - | - | - | - | - | - | ||
Natri | mg | 338 | - | - | - | - | - | - | ||
Kali | mg | 400 | - | - | - | - | - | - | ||
Clo | mg | 300 | - | - | - | - | - | - | ||
Canxi | mg | 200 | 20.00% | 20.00% | 20.00% | 20.00% | 20.00% | 20.00% | ||
Phốt pho | mg | 200 | 28.57% | 28.57% | 28.57% | 28.57% | 28.57% | 28.57% | ||
Magiê | mg | 60 | 29.27% | 29.27% | 29.27% | 29.27% | 29.27% | 24.00% | ||
Sắt | mg | 4 | 21.86% | - | 10.20% | 26.49% | 6.76% | - | ||
Kẽm | mg | 3.6 | 51.43% | 73.47% | 73.47% | 73.47% | - | - | ||
Mangan | mg | 1 | - | - | - | - | - | - | ||
Đồng | mcg | 480 | - | - | - | - | - | - | ||
Iốt | mcg | 30 | 20.00% | - | 20.00% | - | 15.00% | 15.00% | ||
Selen | mcg | 19 | 55.88% | 57.58% | 73.08% | 76.00% | 63.33% | 45.24% | ||
Crôm | mcg | 16 | - | - | - | - | - | - | ||
Molybden | mcg | 36 | - | - | - | - | - | - |
Sản xuất tại:
Abbott Laboratories B.V., Rieteweg 21, Zwolle, Hà Lan
Đăng ký bởi:
VPĐD Abbott Laboratories GmbH,
Tầng 7-8, tháp A, toà nhà Handi Resco, 521 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội
Hotline: 1900 1519
Nhập khẩu và phân phối bởi:
Công ty TNHH Dinh dưỡng 3A (Việt Nam)
Centec Tower, 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
SĐK: 247 / 2018 / ĐKSP S558
Số lô: Xem trên nhãn.
HSD: Ngày cuối cùng của tháng ghi ở Best before end trên nhãn.
NSX: 16 tháng trước Best before end
VIT-C-05–20