Ensure Gold Vigor

Sữa Ensure Gold Vigor

Thông tin trên nhãn sản phẩm đã được duyệt bởi Bộ y tế

CÔNG DỤNG: 

Ensure Gold Vigor dạng lỏng là công thức dinh dưỡng đầy đủ và cân đối dạng lỏng dùng để thay thế hoàn toàn bữa ăn hoặc để bổ sung dinh dưỡng cho người lớn tuổi, người loãng xương hoặc có nguy cơ loãng xương, người có tăng chuyển hóa canxi và phốt pho.

Ensure Gold Vigor chứa hệ dưỡng chất SURE SYSTEM với:

  • Đầy đủ vitamin và khoáng chất thiết yếu, protein có giá trị sinh học cao giúp nhanh chóng phục hồi sức khỏe
  • Giàu cholin và các acid béo đơn chức không no (như acid oleic) giúp hỗ trợ não bộ khỏe mạnh.
  • Giàu MUFA, PUFA giúp hệ tim mạch khỏe mạnh.

Đặc biệt Ensure Gold Vigor chứa hệ dưỡng chất độc đáo CaltriusTM với hàm lượng cao canxi kết hợp với tỉ lệ hợp lý Vitamin D và phospho giúp xương khớp khỏe mạnh.

Với Ensure Gold Vigor, bạn đang được hưởng thụ những thành tựu khoa học mới nhất về dinh dưỡng.

Ensure Gold Vigor : ít lactose, không chứa transfat. Không dùng cho người bị galactose huyết. Không dùng cho trẻ dưới 4 tuổi. Không dùng đường tiêm.

Thành phần:

Nước, Đường sucrose, Maltodextrin bắp, Canxi và Natri caseinat, Dầu đậu nành, Đạm đậu nành tinh chế, Dầu bắp, Kali citrat, Dầu canola, Canxi phosphat, Natri citrat, Magiê clorid, Magiê phosphat, hương vani, Canxi carbonat, Muối (natri clorid), Lecithin đậu nành, Cholin clorid, Vitamin C, Carrageenan, dl-alpha tocopheryl acetat, Kẽm sulfat, Sắt sulfat, Gôm gellan, Niacinamid, Canxi pantothenat, Mangan sulfat, Đồng sulfat, Vitamin A palmitat, Thiamin clorid hydroclorid, Pyridoxin hydroclorid, Riboflavin, Acid folic, Crôm clorid, Biotin, Natri molybdat, Kali iodid, Natri selenat, Phylloquinone, Vitamin D3 , Cyanocobalamin.
Thành phầnĐơn vịGiá trị dinh dưỡng
trên 237ml
Mức đáp ứng RNI của 230 ml dung dịch pha chuẩn (***)
Năng lượngkcal220-
Chất béog6-
Acid béo chuyển đổig0-
SFAg1-
PUFAg3-
MUFAg2-
Natrimg290-
Kalimg500-
Chất bột đườngg31-
Chất đạmg10-

(*) Giá trị tối thiểu trong thời gian lưu hành phải ≥ 80% giá trị này.
(**) Đối với nam giới 19-60 tuổi.

Các Vitamin và Khoáng chất:

Thành phầnĐơn vịGiá trị dinh dưỡng
trên 237ml
Mức đáp ứng RNI của 230 ml dung dịch pha chuẩn (***)
Vitamin Amcg-RE37562,50%
Vitamin Dmcg5,050,00%
Vitamin Emg α-TE14140,00%
Vitamin Cmg4293,33%
Vitamin Kmcg4061,54%
Vitamin B1mg0,3831,67%
Vitamin B2mg0,4333,08%
Vitamin B6mg0,5029,41%
Vitamin B12mcg1,875,00%
Niacinmg-NE6,931,25%
Folatemg12030,00%
Cholinmg110-
Biotinmcg75250,00%
Acid Pantothenicmg2,550,00%
Canximg50050,00%
Phosphomg25020,83%
Iodmcg3829,23%
Sắtmg4,532,14%
Clomg340-
Magiêmg10038,46%
Manganmg1,2-
Kẽmmg6,085,71%
Đồngmg0,50-
Selenmcg1852,94%
Crômmcg30-
Molybdenmcg38-

Hướng dẫn sử dụng:

Dùng trước hạn sử dụng in ở đáy chai, lắc kỹ trước khi dùng.

Khi sử dụng Ensure Gold Vigor dưới sự giám sát y tế của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng, cần theo đúng các hướng dẫn

Dùng nuôi ăn qua ống thông:

Theo hướng dẫn của bác sĩ/chuyên gia dinh dưỡng. Khi bắt đầu nuôi ăn qua ống thông, lưu lượng và thể tích phải được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng và độ dung nạp của bệnh nhân. Phải cẩn thận để tránh nhiễm khuẩn trong quá trình nuôi ăn qua ống thông.


BẢO QUẢN:

Ở nhiệt độ phòng. Khi đã mở, phải sử dụng ngay, phần chưa sử dụng phải đậy kín, cho vào tủ lạnh và dùng trong vòng 24 giờ.

Mức đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị hàng ngày (RIN) của Ensure Gold ít ngọt hương Vani


TênMức đáp ứng RIN/53.g bột
trẻ 7-9 tuổinam 10-18 tuổinam 19-60 tuổinam>60 tuổinữ 10-18 tuổinữ 19-60 tuổinam>60 tuổiphụ nữ có thaiphụ nữ cho con bú
Vitamin A48.42%40.35%40.35%40.35%48.42%48.42%/40.35%30.26%28.48%
Vitamin D351.11%51.11%25.56%17.04%51.11%25.56%17.04%51.11%51.11%
Vitamin E60.46%32.56%35.27%35.27%35.27%35.27%35.27%35.27%23.51%
Vitamin K178.46%32.47%31.92%-37.66%/36.92%-36.92%36.92%
Vitamin C83.01%44.70%41.50%44.50%44.70%41.50%41.50%36.32%30.58%
Acid Folic39.63%29.72%29.72%29.72%29.72%29.72%29.72%19.82%23.78%
Vitamin B150.21%37.66%37.66%37.66%41.08%37.66%41.08%32.28%30.13%
Vitamin B253.80%37.25%37.25%37.25%48.42%44.02%44.02%34.59%30.26%
Vitamin B653.80%41.38%31.65%31.65%44.83%35.87%35.87%28.32%26.90%
Vitamin B1244.83%/33.63%33.63%33.63%33.63%33.63%33.63%31.04%28.82%
Niacin22.42%16.81%16.81%16.81%16.81%19.21%19.21%14.94%15.82%
Canxi34.28%23.99%23.99%23.99%23.99%23.99%23.99%23.99%23.99%
Phốt pho25.18%10.07%17.98%17.98%10.07%17.98%17.98%17.98%17.98%
Magiê41.96%16.14%20.47%20.47%17.49%20.47%20.47%20.47%16.79%
Sắt18.08%8.57%11.76%-4.94%5.49%14.25%3.64%-
Kẽm45.15%26.07%36.12%51.60%32.42%51.60%51.60%--
Iốt38.26%22.95%22.95%-22.95%22.95%-17.22%/17.22%/
Selen56.36%36.99%34.81%35.87%45.52%45.52%47.34%39.45%28.18%
Sản xuất tại Hoa Kỳ bởi Abbott Nutrition:


Abbott Laboratories, Columbus, Ohio, 43219 3034, U.S. A


Chịu trách nhiệm về sản phẩm:


VPĐD Abbott Laboratories S.A., 521 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội


Nhập khẩu và phân phối bởi:


Công ty TNHH DINH DƯỠNG 3A (Việt Nam)
Centec Tower, Số 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, Tp.HCM


Mọi chi tiết vui lòng liên hệ :hoặcemail: info@abbottnutrition.vn

Privacy Policy
Terms of Use